🔍 Search: (SỰ) BẮC TIẾN
🌟 (SỰ) BẮC TIẾN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
북진
(北進)
Danh từ
-
1
어떤 집단이나 세력 등이 북쪽으로 향하여 감.
1 (SỰ) BẮC TIẾN: Việc thế lực hay tổ chức nào đó hướng về phía Bắc mà đi.
-
1
어떤 집단이나 세력 등이 북쪽으로 향하여 감.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208)